--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clay pipe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clay pipe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clay pipe
+ Noun
ống sành
ống sét nung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clay pipe"
Những từ có chứa
"clay pipe"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ống
tẩu
điếu
nõ
gốm
mô hình
đất sét
ống quyển
bỏ ống
phỗng
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
clay pipe
:
ống sành
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
+
hubby
:
(thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)
+
thong
:
dây da
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother